| STT | Tên HHDV | Nhóm HHDV | Đơn vị tính | Loại hình | Loại giá | Kỳ dữ liệu | Giá (VNĐ) | Tên sản phẩm |
|
1
|
Thuốc khác
|
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
|
đ/ vỉ
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/08/2024 - 31/08/2024
|
8000,00
|
|
|
2
|
Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết
|
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
|
đ/ vỉ
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/08/2024 - 31/08/2024
|
13500,00
|
|
|
3
|
Thuốc đường tiêu hóa
|
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
|
đ/ vỉ
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/08/2024 - 31/08/2024
|
25500,00
|
|
|
4
|
Thuốc vitamin và khoáng chất
|
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
|
đ/ vỉ
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/08/2024 - 31/08/2024
|
21745,00
|
|
|
5
|
Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
|
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
|
đ/ vỉ
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/08/2024 - 31/08/2024
|
27500,00
|
|
|
6
|
Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương
|
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
|
đ/ vỉ
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/08/2024 - 31/08/2024
|
25000,00
|
|
|
7
|
Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm
|
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
|
đ/ vỉ
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/08/2024 - 31/08/2024
|
9500,00
|
|
|
8
|
Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng
|
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
|
đ/ vỉ
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/08/2024 - 31/08/2024
|
56000,00
|
|
|
9
|
Thuốc tim mạch
|
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
|
đ/ vỉ
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/08/2024 - 31/08/2024
|
80740,00
|
|
|
10
|
Thuốc trừ cỏ
|
VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP
|
đ/lọ
|
|
Giá bán lẻ
|
Từ 01/08/2024 - 31/08/2024
|
25000,00
|
|